Có 1 kết quả:
排名榜 pái míng bǎng ㄆㄞˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ranking
(2) ordered list
(3) top 20
(4) roll of honor
(5) to come nth out of 100
(2) ordered list
(3) top 20
(4) roll of honor
(5) to come nth out of 100
Bình luận 0